XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
244 |
Giải sáu |
6993 |
9798 |
4868 |
Giải năm |
7609 |
Giải tư |
45337 |
70783 |
04064 |
91023 |
15387 |
28763 |
38552 |
Giải ba |
37922 |
54657 |
Giải nhì |
01293 |
Giải nhất |
00062 |
Đặc biệt |
118817 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
93 |
98 |
68 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
37 |
83 |
64 |
23 |
87 |
63 |
52 |
Giải ba |
22 |
57 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
244 |
Giải sáu |
993 |
798 |
868 |
Giải năm |
609 |
Giải tư |
337 |
783 |
064 |
023 |
387 |
763 |
552 |
Giải ba |
922 |
657 |
Giải nhì |
293 |
Giải nhất |
062 |
Đặc biệt |
817 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
17 |
22 |
23 |
29 |
37 |
44 |
52 |
57 |
62 |
63 |
64 |
68 |
83 |
87 |
93 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
17 |
2 |
22, 23, 29 |
3 |
37 |
4 |
44 |
5 |
52, 57 |
6 |
62, 63, 64, 68 |
7 |
|
8 |
83, 87 |
9 |
93, 93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 52, 62 |
3 |
23, 63, 83, 93, 93 |
4 |
44, 64 |
5 |
|
6 |
|
7 |
17, 37, 57, 87 |
8 |
68, 98 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác