XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
756 |
Giải sáu |
4263 |
2239 |
2942 |
Giải năm |
2929 |
Giải tư |
98415 |
93164 |
55141 |
83372 |
33834 |
42466 |
42522 |
Giải ba |
09420 |
50650 |
Giải nhì |
24574 |
Giải nhất |
74983 |
Đặc biệt |
968129 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
63 |
39 |
42 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
15 |
64 |
41 |
72 |
34 |
66 |
22 |
Giải ba |
20 |
50 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
756 |
Giải sáu |
263 |
239 |
942 |
Giải năm |
929 |
Giải tư |
415 |
164 |
141 |
372 |
834 |
466 |
522 |
Giải ba |
420 |
650 |
Giải nhì |
574 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
129 |
Lô tô trực tiếp |
|
15 |
20 |
22 |
25 |
29 |
29 |
34 |
39 |
41 |
42 |
50 |
56 |
63 |
64 |
66 |
72 |
74 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
20, 22, 25, 29, 29 |
3 |
34, 39 |
4 |
41, 42 |
5 |
50, 56 |
6 |
63, 64, 66 |
7 |
72, 74 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50 |
1 |
41 |
2 |
22, 42, 72 |
3 |
63 |
4 |
34, 64, 74 |
5 |
15, 25 |
6 |
56, 66 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác