XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
798 |
Giải sáu |
9104 |
1135 |
0669 |
Giải năm |
0885 |
Giải tư |
13937 |
87688 |
35940 |
91344 |
29897 |
66059 |
50759 |
Giải ba |
50475 |
57941 |
Giải nhì |
59459 |
Giải nhất |
22407 |
Đặc biệt |
227246 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
04 |
35 |
69 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
37 |
88 |
40 |
44 |
97 |
59 |
59 |
Giải ba |
75 |
41 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
798 |
Giải sáu |
104 |
135 |
669 |
Giải năm |
885 |
Giải tư |
937 |
688 |
940 |
344 |
897 |
059 |
759 |
Giải ba |
475 |
941 |
Giải nhì |
459 |
Giải nhất |
407 |
Đặc biệt |
246 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
07 |
35 |
37 |
40 |
41 |
44 |
46 |
59 |
59 |
59 |
69 |
75 |
85 |
88 |
97 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07 |
1 |
|
2 |
|
3 |
35, 37 |
4 |
40, 41, 44, 46 |
5 |
59, 59, 59 |
6 |
69 |
7 |
75 |
8 |
85, 88 |
9 |
97, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
|
4 |
04, 44 |
5 |
35, 75, 85 |
6 |
46 |
7 |
07, 37, 97 |
8 |
88, 98, 98 |
9 |
59, 59, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác