XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
2614 |
7741 |
8075 |
Giải năm |
5180 |
Giải tư |
63915 |
86314 |
59020 |
02716 |
67994 |
60513 |
10815 |
Giải ba |
48669 |
40011 |
Giải nhì |
18428 |
Giải nhất |
81863 |
Đặc biệt |
977422 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
14 |
41 |
75 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
15 |
14 |
20 |
16 |
94 |
13 |
15 |
Giải ba |
69 |
11 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
391 |
Giải sáu |
614 |
741 |
075 |
Giải năm |
180 |
Giải tư |
915 |
314 |
020 |
716 |
994 |
513 |
815 |
Giải ba |
669 |
011 |
Giải nhì |
428 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
422 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
13 |
14 |
14 |
15 |
15 |
16 |
20 |
22 |
28 |
41 |
69 |
75 |
80 |
91 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 13, 14, 14, 15, 15, 16 |
2 |
20, 22, 28 |
3 |
|
4 |
41 |
5 |
|
6 |
69 |
7 |
75 |
8 |
80 |
9 |
91, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80 |
1 |
11, 41, 91 |
2 |
22 |
3 |
13 |
4 |
14, 14, 94 |
5 |
15, 15, 75, 95 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác