XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
067 |
Giải sáu |
4290 |
1913 |
2332 |
Giải năm |
4031 |
Giải tư |
59516 |
61020 |
22028 |
53062 |
92231 |
60728 |
22373 |
Giải ba |
76970 |
60597 |
Giải nhì |
78383 |
Giải nhất |
41645 |
Đặc biệt |
031339 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
90 |
13 |
32 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
16 |
20 |
28 |
62 |
31 |
28 |
73 |
Giải ba |
70 |
97 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
067 |
Giải sáu |
290 |
913 |
332 |
Giải năm |
031 |
Giải tư |
516 |
020 |
028 |
062 |
231 |
728 |
373 |
Giải ba |
970 |
597 |
Giải nhì |
383 |
Giải nhất |
645 |
Đặc biệt |
339 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
16 |
20 |
28 |
28 |
31 |
31 |
32 |
39 |
45 |
62 |
67 |
70 |
73 |
78 |
83 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 16 |
2 |
20, 28, 28 |
3 |
31, 31, 32, 39 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
62, 67 |
7 |
70, 73, 78 |
8 |
83 |
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70, 90 |
1 |
31, 31 |
2 |
32, 62 |
3 |
13, 73, 83 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
16 |
7 |
67, 97 |
8 |
28, 28, 78 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác