XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
3920 |
2872 |
3867 |
Giải năm |
1551 |
Giải tư |
06089 |
77939 |
76625 |
46477 |
69278 |
19195 |
50953 |
Giải ba |
95882 |
03148 |
Giải nhì |
21010 |
Giải nhất |
19944 |
Đặc biệt |
507907 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
20 |
72 |
67 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
89 |
39 |
25 |
77 |
78 |
95 |
53 |
Giải ba |
82 |
48 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
44 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
718 |
Giải sáu |
920 |
872 |
867 |
Giải năm |
551 |
Giải tư |
089 |
939 |
625 |
477 |
278 |
195 |
953 |
Giải ba |
882 |
148 |
Giải nhì |
010 |
Giải nhất |
944 |
Đặc biệt |
907 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
10 |
18 |
20 |
25 |
35 |
39 |
44 |
48 |
51 |
53 |
67 |
72 |
77 |
78 |
82 |
89 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
10, 18 |
2 |
20, 25 |
3 |
35, 39 |
4 |
44, 48 |
5 |
51, 53 |
6 |
67 |
7 |
72, 77, 78 |
8 |
82, 89 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
51 |
2 |
72, 82 |
3 |
53 |
4 |
44 |
5 |
25, 35, 95 |
6 |
|
7 |
07, 67, 77 |
8 |
18, 48, 78 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác