XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
6994 |
0780 |
3398 |
Giải năm |
7590 |
Giải tư |
70300 |
07281 |
30982 |
29800 |
19572 |
76657 |
23592 |
Giải ba |
62377 |
15872 |
Giải nhì |
58530 |
Giải nhất |
70753 |
Đặc biệt |
057234 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
94 |
80 |
98 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
00 |
81 |
82 |
00 |
72 |
57 |
92 |
Giải ba |
77 |
72 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
994 |
780 |
398 |
Giải năm |
590 |
Giải tư |
300 |
281 |
982 |
800 |
572 |
657 |
592 |
Giải ba |
377 |
872 |
Giải nhì |
530 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
234 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
03 |
3 |
30 |
34 |
57 |
72 |
72 |
77 |
77 |
80 |
81 |
82 |
90 |
92 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 03 |
1 |
|
2 |
|
3 |
3 , 30, 34 |
4 |
|
5 |
57 |
6 |
|
7 |
72, 72, 77, 77 |
8 |
80, 81, 82 |
9 |
90, 92, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 3 , 30, 80, 90 |
1 |
81 |
2 |
72, 72, 82, 92 |
3 |
03 |
4 |
34, 94 |
5 |
|
6 |
|
7 |
57, 77, 77 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác