XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
185 |
Giải sáu |
7706 |
7753 |
6561 |
Giải năm |
1126 |
Giải tư |
28922 |
44672 |
49320 |
69093 |
63113 |
78870 |
77182 |
Giải ba |
52279 |
45780 |
Giải nhì |
15579 |
Giải nhất |
39637 |
Đặc biệt |
489646 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
06 |
53 |
61 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
22 |
72 |
20 |
93 |
13 |
70 |
82 |
Giải ba |
79 |
80 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
185 |
Giải sáu |
706 |
753 |
561 |
Giải năm |
126 |
Giải tư |
922 |
672 |
320 |
093 |
113 |
870 |
182 |
Giải ba |
279 |
780 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
646 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
13 |
20 |
22 |
26 |
46 |
53 |
61 |
70 |
72 |
79 |
79 |
80 |
81 |
82 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
13 |
2 |
20, 22, 26 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
53 |
6 |
61 |
7 |
70, 72, 79, 79 |
8 |
80, 81, 82, 85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 70, 80 |
1 |
61, 81 |
2 |
22, 72, 82 |
3 |
13, 53, 93 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
06, 26, 46 |
7 |
|
8 |
|
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác