XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
869 |
Giải sáu |
0642 |
7846 |
9829 |
Giải năm |
6315 |
Giải tư |
33117 |
92633 |
68878 |
21191 |
27938 |
55405 |
50182 |
Giải ba |
77713 |
93696 |
Giải nhì |
09340 |
Giải nhất |
65906 |
Đặc biệt |
504117 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
42 |
46 |
29 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
17 |
33 |
78 |
91 |
38 |
05 |
82 |
Giải ba |
13 |
96 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
869 |
Giải sáu |
642 |
846 |
829 |
Giải năm |
315 |
Giải tư |
117 |
633 |
878 |
191 |
938 |
405 |
182 |
Giải ba |
713 |
696 |
Giải nhì |
340 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
117 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
13 |
15 |
17 |
17 |
29 |
33 |
38 |
40 |
42 |
46 |
65 |
69 |
78 |
82 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
13, 15, 17, 17 |
2 |
29 |
3 |
33, 38 |
4 |
40, 42, 46 |
5 |
|
6 |
65, 69 |
7 |
78 |
8 |
82 |
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
91 |
2 |
42, 82 |
3 |
13, 33 |
4 |
|
5 |
05, 15, 65 |
6 |
46, 96 |
7 |
17, 17 |
8 |
38, 78 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác