XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
706 |
Giải sáu |
8404 |
6811 |
9313 |
Giải năm |
8214 |
Giải tư |
58207 |
72607 |
34839 |
99842 |
20841 |
11361 |
86006 |
Giải ba |
83411 |
76936 |
Giải nhì |
17579 |
Giải nhất |
45670 |
Đặc biệt |
519515 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
04 |
11 |
13 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
07 |
07 |
39 |
42 |
41 |
61 |
06 |
Giải ba |
11 |
36 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
706 |
Giải sáu |
404 |
811 |
313 |
Giải năm |
214 |
Giải tư |
207 |
607 |
839 |
842 |
841 |
361 |
006 |
Giải ba |
411 |
936 |
Giải nhì |
579 |
Giải nhất |
670 |
Đặc biệt |
515 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
06 |
06 |
07 |
07 |
11 |
11 |
13 |
14 |
15 |
36 |
39 |
41 |
42 |
61 |
70 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 06, 06, 07, 07 |
1 |
11, 11, 13, 14, 15 |
2 |
|
3 |
36, 39 |
4 |
41, 42 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
70, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
11, 11, 41, 61 |
2 |
42 |
3 |
03, 13 |
4 |
04, 14 |
5 |
15 |
6 |
06, 06, 36 |
7 |
07, 07 |
8 |
|
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác