XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
417 |
Giải sáu |
7662 |
1659 |
5344 |
Giải năm |
8423 |
Giải tư |
00323 |
09203 |
61919 |
16513 |
47115 |
41483 |
12269 |
Giải ba |
38189 |
25925 |
Giải nhì |
16548 |
Giải nhất |
86901 |
Đặc biệt |
895073 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
62 |
59 |
44 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
23 |
03 |
19 |
13 |
15 |
83 |
69 |
Giải ba |
89 |
25 |
Giải nhì |
48 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
417 |
Giải sáu |
662 |
659 |
344 |
Giải năm |
423 |
Giải tư |
323 |
203 |
919 |
513 |
115 |
483 |
269 |
Giải ba |
189 |
925 |
Giải nhì |
548 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
073 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
13 |
15 |
17 |
19 |
23 |
23 |
25 |
44 |
48 |
59 |
62 |
69 |
73 |
83 |
89 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
13, 15, 17, 19 |
2 |
23, 23, 25 |
3 |
|
4 |
44, 48 |
5 |
59 |
6 |
62, 69 |
7 |
73 |
8 |
83, 89, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
62 |
3 |
03, 13, 23, 23, 73, 83 |
4 |
44 |
5 |
15, 25 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
48 |
9 |
19, 59, 69, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác