XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
744 |
Giải sáu |
4825 |
4797 |
3170 |
Giải năm |
2151 |
Giải tư |
33992 |
60497 |
47535 |
65503 |
48785 |
76422 |
20600 |
Giải ba |
33437 |
77296 |
Giải nhì |
86439 |
Giải nhất |
35282 |
Đặc biệt |
361481 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
25 |
97 |
70 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
92 |
97 |
35 |
03 |
85 |
22 |
00 |
Giải ba |
37 |
96 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
744 |
Giải sáu |
825 |
797 |
170 |
Giải năm |
151 |
Giải tư |
992 |
497 |
535 |
503 |
785 |
422 |
600 |
Giải ba |
437 |
296 |
Giải nhì |
439 |
Giải nhất |
282 |
Đặc biệt |
481 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
22 |
25 |
35 |
37 |
39 |
44 |
51 |
60 |
70 |
81 |
82 |
85 |
92 |
96 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
|
2 |
22, 25 |
3 |
35, 37, 39 |
4 |
44 |
5 |
51 |
6 |
60 |
7 |
70 |
8 |
81, 82, 85 |
9 |
92, 96, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 70 |
1 |
51, 81 |
2 |
22, 82, 92 |
3 |
03 |
4 |
44 |
5 |
25, 35, 85 |
6 |
96 |
7 |
37, 97, 97 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác