XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
102 |
Giải sáu |
8990 |
4440 |
4426 |
Giải năm |
0955 |
Giải tư |
11778 |
48151 |
21347 |
63437 |
08001 |
69877 |
75909 |
Giải ba |
84881 |
79400 |
Giải nhì |
45904 |
Giải nhất |
11487 |
Đặc biệt |
064949 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
90 |
40 |
26 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
78 |
51 |
47 |
37 |
01 |
77 |
09 |
Giải ba |
81 |
00 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
102 |
Giải sáu |
990 |
440 |
426 |
Giải năm |
955 |
Giải tư |
778 |
151 |
347 |
437 |
001 |
877 |
909 |
Giải ba |
881 |
400 |
Giải nhì |
904 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
949 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
02 |
04 |
09 |
26 |
37 |
40 |
47 |
49 |
51 |
55 |
77 |
78 |
81 |
90 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 02, 04, 09 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
37 |
4 |
40, 47, 49 |
5 |
51, 55 |
6 |
|
7 |
77, 78 |
8 |
81 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40, 90, 90 |
1 |
01, 51, 81 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
55 |
6 |
26 |
7 |
37, 47, 77 |
8 |
78 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác