XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
8627 |
1029 |
6041 |
Giải năm |
9134 |
Giải tư |
72974 |
02081 |
86098 |
32003 |
82805 |
43876 |
46157 |
Giải ba |
87339 |
12516 |
Giải nhì |
64128 |
Giải nhất |
54060 |
Đặc biệt |
464212 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
27 |
29 |
41 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
74 |
81 |
98 |
03 |
05 |
76 |
57 |
Giải ba |
39 |
16 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
480 |
Giải sáu |
627 |
029 |
041 |
Giải năm |
134 |
Giải tư |
974 |
081 |
098 |
003 |
805 |
876 |
157 |
Giải ba |
339 |
516 |
Giải nhì |
128 |
Giải nhất |
060 |
Đặc biệt |
212 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
12 |
16 |
27 |
28 |
29 |
34 |
39 |
41 |
48 |
57 |
60 |
74 |
76 |
80 |
81 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
12, 16 |
2 |
27, 28, 29 |
3 |
34, 39 |
4 |
41, 48 |
5 |
57 |
6 |
60 |
7 |
74, 76 |
8 |
80, 81 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
41, 81 |
2 |
12 |
3 |
03 |
4 |
34, 74 |
5 |
05 |
6 |
16, 76 |
7 |
27, 57 |
8 |
28, 48, 98 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác