XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
302 |
Giải sáu |
4608 |
2346 |
5946 |
Giải năm |
5117 |
Giải tư |
86553 |
05624 |
46301 |
05494 |
81794 |
07811 |
21229 |
Giải ba |
74032 |
30032 |
Giải nhì |
19510 |
Giải nhất |
72128 |
Đặc biệt |
135919 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
08 |
46 |
46 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
53 |
24 |
01 |
94 |
94 |
11 |
29 |
Giải ba |
32 |
32 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
302 |
Giải sáu |
608 |
346 |
946 |
Giải năm |
117 |
Giải tư |
553 |
624 |
301 |
494 |
794 |
811 |
229 |
Giải ba |
032 |
032 |
Giải nhì |
510 |
Giải nhất |
128 |
Đặc biệt |
919 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
08 |
10 |
11 |
17 |
19 |
24 |
28 |
29 |
32 |
32 |
46 |
46 |
53 |
94 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 08 |
1 |
10, 11, 17, 19 |
2 |
24, 28, 29 |
3 |
32, 32 |
4 |
46, 46 |
5 |
53 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
94, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 11 |
2 |
02, 32, 32 |
3 |
53 |
4 |
24, 94, 94 |
5 |
|
6 |
46, 46, 96 |
7 |
17 |
8 |
08, 28 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác