XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
2838 |
2561 |
7404 |
Giải năm |
8270 |
Giải tư |
20992 |
06639 |
69960 |
03491 |
19606 |
07961 |
82337 |
Giải ba |
60398 |
01175 |
Giải nhì |
26209 |
Giải nhất |
02102 |
Đặc biệt |
093522 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
38 |
61 |
04 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
92 |
39 |
60 |
91 |
06 |
61 |
37 |
Giải ba |
98 |
75 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
838 |
561 |
404 |
Giải năm |
270 |
Giải tư |
992 |
639 |
960 |
491 |
606 |
961 |
337 |
Giải ba |
398 |
175 |
Giải nhì |
209 |
Giải nhất |
102 |
Đặc biệt |
522 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
06 |
09 |
22 |
37 |
38 |
39 |
50 |
60 |
61 |
61 |
70 |
75 |
81 |
91 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 06, 09 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
37, 38, 39 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
60, 61, 61 |
7 |
70, 75 |
8 |
81 |
9 |
91, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 70 |
1 |
61, 61, 81, 91 |
2 |
02, 22, 92 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
75 |
6 |
06 |
7 |
37 |
8 |
38, 98 |
9 |
09, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác