XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
5853 |
6830 |
9611 |
Giải năm |
7204 |
Giải tư |
78205 |
31206 |
81924 |
30180 |
61598 |
92238 |
96050 |
Giải ba |
91764 |
38048 |
Giải nhì |
69603 |
Giải nhất |
94788 |
Đặc biệt |
260283 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
53 |
30 |
11 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
05 |
06 |
24 |
80 |
98 |
38 |
50 |
Giải ba |
64 |
48 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
88 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
559 |
Giải sáu |
853 |
830 |
611 |
Giải năm |
204 |
Giải tư |
205 |
206 |
924 |
180 |
598 |
238 |
050 |
Giải ba |
764 |
048 |
Giải nhì |
603 |
Giải nhất |
788 |
Đặc biệt |
283 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
04 |
05 |
06 |
11 |
24 |
30 |
38 |
48 |
50 |
53 |
59 |
64 |
80 |
83 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 04, 05, 06 |
1 |
11 |
2 |
24 |
3 |
30, 38 |
4 |
48 |
5 |
50, 53, 59 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
80, 83, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 80 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
03, 03, 53, 83 |
4 |
04, 24, 64 |
5 |
05 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
38, 48, 88, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác