XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
988 |
Giải sáu |
5664 |
8432 |
9714 |
Giải năm |
8396 |
Giải tư |
54130 |
11890 |
52480 |
09904 |
37591 |
96329 |
49339 |
Giải ba |
17968 |
75301 |
Giải nhì |
75888 |
Giải nhất |
60884 |
Đặc biệt |
267657 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
64 |
32 |
14 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
30 |
90 |
80 |
04 |
91 |
29 |
39 |
Giải ba |
68 |
01 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
4 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
988 |
Giải sáu |
664 |
432 |
714 |
Giải năm |
396 |
Giải tư |
130 |
890 |
480 |
904 |
591 |
329 |
339 |
Giải ba |
968 |
301 |
Giải nhì |
888 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
657 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
14 |
29 |
30 |
32 |
39 |
4 |
57 |
64 |
68 |
80 |
88 |
88 |
90 |
91 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
14 |
2 |
29 |
3 |
30, 32, 39 |
4 |
4 |
5 |
57 |
6 |
64, 68 |
7 |
|
8 |
80, 88, 88 |
9 |
90, 91, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 4 , 80, 90 |
1 |
01, 91 |
2 |
32 |
3 |
93 |
4 |
04, 14, 64 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
57 |
8 |
68, 88, 88 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác