XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
447 |
Giải sáu |
8270 |
6429 |
0904 |
Giải năm |
3136 |
Giải tư |
96623 |
80909 |
13355 |
08854 |
64108 |
14467 |
91184 |
Giải ba |
93541 |
67091 |
Giải nhì |
67803 |
Giải nhất |
64432 |
Đặc biệt |
930598 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
70 |
29 |
04 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
23 |
09 |
55 |
54 |
08 |
67 |
84 |
Giải ba |
41 |
91 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
447 |
Giải sáu |
270 |
429 |
904 |
Giải năm |
136 |
Giải tư |
623 |
909 |
355 |
854 |
108 |
467 |
184 |
Giải ba |
541 |
091 |
Giải nhì |
803 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
598 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
04 |
08 |
09 |
23 |
29 |
36 |
41 |
47 |
54 |
54 |
55 |
67 |
70 |
84 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 08, 09 |
1 |
|
2 |
23, 29 |
3 |
36 |
4 |
41, 47 |
5 |
54, 54, 55 |
6 |
67 |
7 |
70 |
8 |
84 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
41, 91 |
2 |
|
3 |
03, 23 |
4 |
04, 54, 54, 84 |
5 |
55 |
6 |
36 |
7 |
47, 67 |
8 |
08, 98 |
9 |
09, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác