XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
320 |
Giải sáu |
2392 |
8087 |
1691 |
Giải năm |
1700 |
Giải tư |
65741 |
08498 |
61860 |
01440 |
95934 |
13081 |
07637 |
Giải ba |
62980 |
75420 |
Giải nhì |
64404 |
Giải nhất |
91640 |
Đặc biệt |
238691 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
92 |
87 |
91 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
41 |
98 |
60 |
40 |
34 |
81 |
37 |
Giải ba |
80 |
20 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
40 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
320 |
Giải sáu |
392 |
087 |
691 |
Giải năm |
700 |
Giải tư |
741 |
498 |
860 |
440 |
934 |
081 |
637 |
Giải ba |
980 |
420 |
Giải nhì |
404 |
Giải nhất |
640 |
Đặc biệt |
691 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
20 |
20 |
32 |
34 |
37 |
40 |
40 |
41 |
60 |
80 |
81 |
87 |
91 |
91 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04 |
1 |
|
2 |
20, 20 |
3 |
32, 34, 37 |
4 |
40, 40, 41 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
|
8 |
80, 81, 87 |
9 |
91, 91, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 20, 40, 40, 60, 80 |
1 |
41, 81, 91, 91 |
2 |
32, 92 |
3 |
|
4 |
04, 34 |
5 |
|
6 |
|
7 |
37, 87 |
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác