XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
0786 |
7086 |
3883 |
Giải năm |
9362 |
Giải tư |
62175 |
60925 |
15351 |
21241 |
59641 |
64676 |
99726 |
Giải ba |
91159 |
05111 |
Giải nhì |
78804 |
Giải nhất |
50229 |
Đặc biệt |
832894 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
86 |
86 |
83 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
75 |
25 |
51 |
41 |
41 |
76 |
26 |
Giải ba |
59 |
11 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
534 |
Giải sáu |
786 |
086 |
883 |
Giải năm |
362 |
Giải tư |
175 |
925 |
351 |
241 |
641 |
676 |
726 |
Giải ba |
159 |
111 |
Giải nhì |
804 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
894 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
11 |
25 |
25 |
26 |
34 |
41 |
41 |
51 |
59 |
62 |
75 |
76 |
83 |
86 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
11 |
2 |
25, 25, 26 |
3 |
34 |
4 |
41, 41 |
5 |
51, 59 |
6 |
62 |
7 |
75, 76 |
8 |
83, 86, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 41, 41, 51 |
2 |
62 |
3 |
83 |
4 |
04, 34, 94 |
5 |
25, 25, 75 |
6 |
26, 76, 86, 86 |
7 |
|
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác