XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
052 |
Giải sáu |
6385 |
2452 |
0350 |
Giải năm |
8404 |
Giải tư |
39438 |
34381 |
04570 |
88385 |
03598 |
46116 |
96524 |
Giải ba |
13668 |
26433 |
Giải nhì |
51706 |
Giải nhất |
93070 |
Đặc biệt |
056888 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
85 |
52 |
50 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
38 |
81 |
70 |
85 |
98 |
16 |
24 |
Giải ba |
68 |
33 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
052 |
Giải sáu |
385 |
452 |
350 |
Giải năm |
404 |
Giải tư |
438 |
381 |
570 |
385 |
598 |
116 |
524 |
Giải ba |
668 |
433 |
Giải nhì |
706 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
888 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
06 |
16 |
24 |
33 |
38 |
50 |
52 |
52 |
68 |
70 |
81 |
85 |
85 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 06 |
1 |
16 |
2 |
24 |
3 |
33, 38 |
4 |
|
5 |
50, 52, 52 |
6 |
68 |
7 |
70 |
8 |
81, 85, 85, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 70 |
1 |
01, 81 |
2 |
52, 52 |
3 |
33 |
4 |
04, 24 |
5 |
85, 85 |
6 |
06, 16 |
7 |
|
8 |
38, 68, 88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác