XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
930 |
Giải sáu |
1131 |
3844 |
6542 |
Giải năm |
7426 |
Giải tư |
25936 |
21082 |
58797 |
93908 |
19100 |
33079 |
09637 |
Giải ba |
97745 |
27403 |
Giải nhì |
11140 |
Giải nhất |
23132 |
Đặc biệt |
097415 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
31 |
44 |
42 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
36 |
82 |
97 |
08 |
00 |
79 |
37 |
Giải ba |
45 |
03 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
930 |
Giải sáu |
131 |
844 |
542 |
Giải năm |
426 |
Giải tư |
936 |
082 |
797 |
908 |
100 |
079 |
637 |
Giải ba |
745 |
403 |
Giải nhì |
140 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
415 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
03 |
08 |
15 |
17 |
26 |
30 |
31 |
36 |
37 |
40 |
42 |
44 |
45 |
79 |
82 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 03, 08 |
1 |
15, 17 |
2 |
26 |
3 |
30, 31, 36, 37 |
4 |
40, 42, 44, 45 |
5 |
|
6 |
|
7 |
79 |
8 |
82 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 40 |
1 |
31 |
2 |
42, 82 |
3 |
03 |
4 |
44 |
5 |
15, 45 |
6 |
26, 36 |
7 |
17, 37, 97 |
8 |
08 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác