XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
022 |
Giải sáu |
5326 |
9078 |
7545 |
Giải năm |
9084 |
Giải tư |
35400 |
29984 |
78756 |
25548 |
14037 |
58926 |
41329 |
Giải ba |
05183 |
74902 |
Giải nhì |
42619 |
Giải nhất |
14970 |
Đặc biệt |
920486 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
26 |
78 |
45 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
00 |
84 |
56 |
48 |
37 |
26 |
29 |
Giải ba |
83 |
02 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
022 |
Giải sáu |
326 |
078 |
545 |
Giải năm |
084 |
Giải tư |
400 |
984 |
756 |
548 |
037 |
926 |
329 |
Giải ba |
183 |
902 |
Giải nhì |
619 |
Giải nhất |
970 |
Đặc biệt |
486 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
19 |
22 |
26 |
26 |
29 |
37 |
41 |
45 |
48 |
56 |
70 |
78 |
83 |
84 |
84 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
19 |
2 |
22, 26, 26, 29 |
3 |
37 |
4 |
41, 45, 48 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
70, 78 |
8 |
83, 84, 84, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 70 |
1 |
41 |
2 |
02, 22 |
3 |
83 |
4 |
84, 84 |
5 |
45 |
6 |
26, 26, 56, 86 |
7 |
37 |
8 |
48, 78 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác