XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
9495 |
9140 |
3682 |
Giải năm |
9474 |
Giải tư |
89223 |
21091 |
49819 |
44471 |
65835 |
77717 |
19087 |
Giải ba |
44002 |
16736 |
Giải nhì |
19314 |
Giải nhất |
98401 |
Đặc biệt |
086327 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
95 |
40 |
82 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
23 |
91 |
19 |
71 |
35 |
17 |
87 |
Giải ba |
02 |
36 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
495 |
140 |
682 |
Giải năm |
474 |
Giải tư |
223 |
091 |
819 |
471 |
835 |
717 |
087 |
Giải ba |
002 |
736 |
Giải nhì |
314 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
327 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
14 |
17 |
19 |
23 |
27 |
35 |
36 |
40 |
68 |
71 |
74 |
74 |
82 |
87 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
14, 17, 19 |
2 |
23, 27 |
3 |
35, 36 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
68 |
7 |
71, 74, 74 |
8 |
82, 87 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
71, 91 |
2 |
02, 82 |
3 |
23 |
4 |
14, 74, 74 |
5 |
35, 95 |
6 |
36 |
7 |
17, 27, 87 |
8 |
68 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác