XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
2742 |
3928 |
6135 |
Giải năm |
0470 |
Giải tư |
02549 |
19067 |
38418 |
11664 |
60235 |
29398 |
10962 |
Giải ba |
20296 |
43792 |
Giải nhì |
12195 |
Giải nhất |
13736 |
Đặc biệt |
321950 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
42 |
28 |
35 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
49 |
67 |
18 |
64 |
35 |
98 |
62 |
Giải ba |
96 |
92 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
619 |
Giải sáu |
742 |
928 |
135 |
Giải năm |
470 |
Giải tư |
549 |
067 |
418 |
664 |
235 |
398 |
962 |
Giải ba |
296 |
792 |
Giải nhì |
195 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
950 |
Lô tô trực tiếp |
|
18 |
19 |
28 |
35 |
35 |
42 |
49 |
50 |
62 |
64 |
65 |
67 |
70 |
92 |
95 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
18, 19 |
2 |
28 |
3 |
35, 35 |
4 |
42, 49 |
5 |
50 |
6 |
62, 64, 65, 67 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
92, 95, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 70 |
1 |
|
2 |
42, 62, 92 |
3 |
|
4 |
64 |
5 |
35, 35, 65, 95 |
6 |
96 |
7 |
67 |
8 |
18, 28, 98 |
9 |
19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác