XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
038 |
Giải sáu |
7582 |
7129 |
7834 |
Giải năm |
4944 |
Giải tư |
33454 |
98226 |
98889 |
55733 |
73169 |
13713 |
91951 |
Giải ba |
66758 |
23081 |
Giải nhì |
62108 |
Giải nhất |
30118 |
Đặc biệt |
443531 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
82 |
29 |
34 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
54 |
26 |
89 |
33 |
69 |
13 |
51 |
Giải ba |
58 |
81 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
038 |
Giải sáu |
582 |
129 |
834 |
Giải năm |
944 |
Giải tư |
454 |
226 |
889 |
733 |
169 |
713 |
951 |
Giải ba |
758 |
081 |
Giải nhì |
108 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
531 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
13 |
26 |
29 |
31 |
33 |
34 |
37 |
38 |
44 |
51 |
54 |
58 |
69 |
81 |
82 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
13 |
2 |
26, 29 |
3 |
31, 33, 34, 37, 38 |
4 |
44 |
5 |
51, 54, 58 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
81, 82, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 51, 81 |
2 |
82 |
3 |
13, 33 |
4 |
34, 44, 54 |
5 |
|
6 |
26 |
7 |
37 |
8 |
08, 38, 58 |
9 |
29, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác