XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
510 |
Giải sáu |
1600 |
2216 |
9942 |
Giải năm |
0268 |
Giải tư |
51154 |
14261 |
02247 |
51525 |
01478 |
58763 |
54159 |
Giải ba |
20244 |
46588 |
Giải nhì |
57714 |
Giải nhất |
96638 |
Đặc biệt |
942562 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
00 |
16 |
42 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
54 |
61 |
47 |
25 |
78 |
63 |
59 |
Giải ba |
44 |
88 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
510 |
Giải sáu |
600 |
216 |
942 |
Giải năm |
268 |
Giải tư |
154 |
261 |
247 |
525 |
478 |
763 |
159 |
Giải ba |
244 |
588 |
Giải nhì |
714 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
562 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
10 |
14 |
16 |
25 |
42 |
44 |
47 |
54 |
59 |
61 |
62 |
63 |
68 |
78 |
88 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
10, 14, 16 |
2 |
25 |
3 |
|
4 |
42, 44, 47 |
5 |
54, 59 |
6 |
61, 62, 63, 68 |
7 |
78 |
8 |
88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
61 |
2 |
42, 62 |
3 |
63 |
4 |
14, 44, 54 |
5 |
25, 95 |
6 |
16 |
7 |
47 |
8 |
68, 78, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác