XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
5291 |
1510 |
1650 |
Giải năm |
5411 |
Giải tư |
19181 |
95210 |
19499 |
28381 |
63396 |
24804 |
07192 |
Giải ba |
85493 |
93020 |
Giải nhì |
99503 |
Giải nhất |
30231 |
Đặc biệt |
099981 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
91 |
10 |
50 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
81 |
10 |
99 |
81 |
96 |
04 |
92 |
Giải ba |
93 |
20 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
529 |
Giải sáu |
291 |
510 |
650 |
Giải năm |
411 |
Giải tư |
181 |
210 |
499 |
381 |
396 |
804 |
192 |
Giải ba |
493 |
020 |
Giải nhì |
503 |
Giải nhất |
231 |
Đặc biệt |
981 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
10 |
10 |
11 |
20 |
29 |
31 |
50 |
69 |
81 |
81 |
81 |
91 |
92 |
93 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
10, 10, 11 |
2 |
20, 29 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
69 |
7 |
|
8 |
81, 81, 81 |
9 |
91, 92, 93, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 20, 50 |
1 |
11, 31, 81, 81, 81, 91 |
2 |
92 |
3 |
03, 93 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác