XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
735 |
Giải sáu |
5806 |
1633 |
9272 |
Giải năm |
2019 |
Giải tư |
43746 |
76112 |
80021 |
49854 |
38239 |
65608 |
02023 |
Giải ba |
93056 |
33398 |
Giải nhì |
81355 |
Giải nhất |
05170 |
Đặc biệt |
605091 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
06 |
33 |
72 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
46 |
12 |
21 |
54 |
39 |
08 |
23 |
Giải ba |
56 |
98 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
735 |
Giải sáu |
806 |
633 |
272 |
Giải năm |
019 |
Giải tư |
746 |
112 |
021 |
854 |
239 |
608 |
023 |
Giải ba |
056 |
398 |
Giải nhì |
355 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
091 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
12 |
19 |
21 |
23 |
33 |
35 |
39 |
46 |
53 |
54 |
55 |
56 |
72 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08 |
1 |
12, 19 |
2 |
21, 23 |
3 |
33, 35, 39 |
4 |
46 |
5 |
53, 54, 55, 56 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
|
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 91 |
2 |
12, 72 |
3 |
23, 33, 53 |
4 |
54 |
5 |
35, 55 |
6 |
06, 46, 56 |
7 |
|
8 |
08, 98 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác