XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
176 |
Giải sáu |
8848 |
8211 |
6432 |
Giải năm |
3739 |
Giải tư |
20759 |
05931 |
75863 |
62773 |
68913 |
94426 |
26509 |
Giải ba |
04797 |
52082 |
Giải nhì |
70795 |
Giải nhất |
40932 |
Đặc biệt |
952688 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
48 |
11 |
32 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
59 |
31 |
63 |
73 |
13 |
26 |
09 |
Giải ba |
97 |
82 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
176 |
Giải sáu |
848 |
211 |
432 |
Giải năm |
739 |
Giải tư |
759 |
931 |
863 |
773 |
913 |
426 |
509 |
Giải ba |
797 |
082 |
Giải nhì |
795 |
Giải nhất |
932 |
Đặc biệt |
688 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
13 |
26 |
31 |
32 |
32 |
34 |
39 |
48 |
59 |
63 |
73 |
76 |
82 |
88 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11, 13 |
2 |
26 |
3 |
31, 32, 32, 34, 39 |
4 |
48 |
5 |
59 |
6 |
63 |
7 |
73, 76 |
8 |
82, 88 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 31 |
2 |
32, 32, 82 |
3 |
13, 63, 73 |
4 |
34 |
5 |
95 |
6 |
26, 76 |
7 |
97 |
8 |
48, 88 |
9 |
09, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác