XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
4031 |
0383 |
9160 |
Giải năm |
2431 |
Giải tư |
25986 |
99609 |
18311 |
03873 |
86351 |
63458 |
09424 |
Giải ba |
41228 |
80232 |
Giải nhì |
14837 |
Giải nhất |
94065 |
Đặc biệt |
823490 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
31 |
83 |
60 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
86 |
09 |
11 |
73 |
51 |
58 |
24 |
Giải ba |
28 |
32 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
031 |
383 |
160 |
Giải năm |
431 |
Giải tư |
986 |
609 |
311 |
873 |
351 |
458 |
424 |
Giải ba |
228 |
232 |
Giải nhì |
837 |
Giải nhất |
065 |
Đặc biệt |
490 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
11 |
24 |
28 |
31 |
31 |
32 |
37 |
51 |
58 |
60 |
65 |
73 |
83 |
86 |
90 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
11 |
2 |
24, 28 |
3 |
31, 31, 32, 37 |
4 |
|
5 |
51, 58 |
6 |
60, 65 |
7 |
73 |
8 |
83, 86 |
9 |
90, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 90 |
1 |
11, 31, 31, 51 |
2 |
32 |
3 |
73, 83 |
4 |
24 |
5 |
65, 95, 95 |
6 |
86 |
7 |
37 |
8 |
28, 58 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác