XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
5545 |
0300 |
9321 |
Giải năm |
7226 |
Giải tư |
53049 |
91846 |
83465 |
16445 |
75908 |
59330 |
87876 |
Giải ba |
98692 |
12772 |
Giải nhì |
45297 |
Giải nhất |
57428 |
Đặc biệt |
576870 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
45 |
00 |
21 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
49 |
46 |
65 |
45 |
08 |
30 |
76 |
Giải ba |
92 |
72 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
545 |
300 |
321 |
Giải năm |
226 |
Giải tư |
049 |
846 |
465 |
445 |
908 |
330 |
876 |
Giải ba |
692 |
772 |
Giải nhì |
297 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
870 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
08 |
18 |
21 |
26 |
30 |
45 |
45 |
46 |
49 |
65 |
70 |
72 |
76 |
89 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 08 |
1 |
18 |
2 |
21, 26 |
3 |
30 |
4 |
45, 45, 46, 49 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
70, 72, 76 |
8 |
89 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 70 |
1 |
21 |
2 |
72, 92 |
3 |
|
4 |
|
5 |
45, 45, 65 |
6 |
26, 46, 76 |
7 |
97 |
8 |
08, 18 |
9 |
49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác