XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
694 |
Giải sáu |
2010 |
9169 |
3260 |
Giải năm |
3086 |
Giải tư |
05083 |
69617 |
61209 |
35145 |
02723 |
57012 |
72605 |
Giải ba |
18483 |
03132 |
Giải nhì |
85647 |
Giải nhất |
41561 |
Đặc biệt |
499979 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
10 |
69 |
60 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
83 |
17 |
09 |
45 |
23 |
12 |
05 |
Giải ba |
83 |
32 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
694 |
Giải sáu |
010 |
169 |
260 |
Giải năm |
086 |
Giải tư |
083 |
617 |
209 |
145 |
723 |
012 |
605 |
Giải ba |
483 |
132 |
Giải nhì |
647 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
979 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
09 |
10 |
12 |
17 |
23 |
32 |
41 |
45 |
47 |
60 |
69 |
79 |
83 |
83 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 09 |
1 |
10, 12, 17 |
2 |
23 |
3 |
32 |
4 |
41, 45, 47 |
5 |
|
6 |
60, 69 |
7 |
79 |
8 |
83, 83, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 60 |
1 |
41 |
2 |
12, 32 |
3 |
23, 83, 83 |
4 |
94 |
5 |
05, 45 |
6 |
86 |
7 |
17, 47 |
8 |
|
9 |
09, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác