XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
5847 |
9723 |
4684 |
Giải năm |
6468 |
Giải tư |
23306 |
89692 |
47638 |
63010 |
30436 |
20871 |
44764 |
Giải ba |
93470 |
13079 |
Giải nhì |
80245 |
Giải nhất |
91434 |
Đặc biệt |
021784 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
47 |
23 |
84 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
06 |
92 |
38 |
10 |
36 |
71 |
64 |
Giải ba |
70 |
79 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
384 |
Giải sáu |
847 |
723 |
684 |
Giải năm |
468 |
Giải tư |
306 |
692 |
638 |
010 |
436 |
871 |
764 |
Giải ba |
470 |
079 |
Giải nhì |
245 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
784 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
10 |
18 |
23 |
36 |
38 |
45 |
47 |
64 |
68 |
70 |
71 |
79 |
84 |
84 |
84 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
10, 18 |
2 |
23 |
3 |
36, 38 |
4 |
45, 47 |
5 |
|
6 |
64, 68 |
7 |
70, 71, 79 |
8 |
84, 84, 84 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 70 |
1 |
71 |
2 |
92 |
3 |
23 |
4 |
64, 84, 84, 84 |
5 |
45 |
6 |
06, 36 |
7 |
47 |
8 |
18, 38, 68 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác