XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
165 |
Giải sáu |
1855 |
0326 |
2244 |
Giải năm |
2066 |
Giải tư |
95216 |
82539 |
87426 |
07832 |
36201 |
61156 |
56353 |
Giải ba |
39227 |
79681 |
Giải nhì |
19558 |
Giải nhất |
64373 |
Đặc biệt |
076157 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
55 |
26 |
44 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
16 |
39 |
26 |
32 |
01 |
56 |
53 |
Giải ba |
27 |
81 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
165 |
Giải sáu |
855 |
326 |
244 |
Giải năm |
066 |
Giải tư |
216 |
539 |
426 |
832 |
201 |
156 |
353 |
Giải ba |
227 |
681 |
Giải nhì |
558 |
Giải nhất |
373 |
Đặc biệt |
157 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
16 |
26 |
26 |
27 |
32 |
39 |
44 |
53 |
55 |
56 |
57 |
58 |
65 |
66 |
72 |
73 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
16 |
2 |
26, 26, 27 |
3 |
32, 39 |
4 |
44 |
5 |
53, 55, 56, 57, 58 |
6 |
65, 66 |
7 |
72, 73 |
8 |
81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 81 |
2 |
32, 72 |
3 |
53, 73 |
4 |
44 |
5 |
55, 65 |
6 |
16, 26, 26, 56, 66 |
7 |
27, 57 |
8 |
58 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác