XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
795 |
Giải sáu |
2497 |
0918 |
7106 |
Giải năm |
1163 |
Giải tư |
65225 |
05687 |
70618 |
36866 |
67995 |
99355 |
48448 |
Giải ba |
82540 |
42204 |
Giải nhì |
26720 |
Giải nhất |
39765 |
Đặc biệt |
954335 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
97 |
18 |
06 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
25 |
87 |
18 |
66 |
95 |
55 |
48 |
Giải ba |
40 |
04 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
795 |
Giải sáu |
497 |
918 |
106 |
Giải năm |
163 |
Giải tư |
225 |
687 |
618 |
866 |
995 |
355 |
448 |
Giải ba |
540 |
204 |
Giải nhì |
720 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
335 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
18 |
18 |
20 |
25 |
35 |
40 |
48 |
55 |
63 |
66 |
78 |
87 |
95 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06 |
1 |
18, 18 |
2 |
20, 25 |
3 |
35 |
4 |
40, 48 |
5 |
55 |
6 |
63, 66 |
7 |
78 |
8 |
87 |
9 |
95, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40 |
1 |
|
2 |
|
3 |
63 |
4 |
04 |
5 |
25, 35, 55, 95, 95 |
6 |
06, 66 |
7 |
87, 97 |
8 |
18, 18, 48, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác