XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
184 |
Giải sáu |
0635 |
9590 |
6934 |
Giải năm |
4829 |
Giải tư |
37045 |
30179 |
24546 |
34041 |
97620 |
46247 |
08756 |
Giải ba |
83688 |
12998 |
Giải nhì |
40945 |
Giải nhất |
78794 |
Đặc biệt |
392380 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
35 |
90 |
34 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
45 |
79 |
46 |
41 |
20 |
47 |
56 |
Giải ba |
88 |
98 |
Giải nhì |
45 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
19 |
Giải bảy |
184 |
Giải sáu |
635 |
590 |
934 |
Giải năm |
829 |
Giải tư |
045 |
179 |
546 |
041 |
620 |
247 |
756 |
Giải ba |
688 |
998 |
Giải nhì |
945 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
380 |
Lô tô trực tiếp |
|
19 |
20 |
29 |
34 |
35 |
41 |
45 |
45 |
46 |
47 |
56 |
79 |
80 |
84 |
88 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
19 |
2 |
20, 29 |
3 |
34, 35 |
4 |
41, 45, 45, 46, 47 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
80, 84, 88 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80, 90 |
1 |
41 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 84 |
5 |
35, 45, 45 |
6 |
46, 56 |
7 |
47 |
8 |
88, 98 |
9 |
19, 29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác