XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
5834 |
6979 |
7012 |
Giải năm |
7535 |
Giải tư |
04620 |
30508 |
10224 |
51053 |
45459 |
05987 |
23464 |
Giải ba |
13624 |
27250 |
Giải nhì |
22490 |
Giải nhất |
36345 |
Đặc biệt |
029637 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
34 |
79 |
12 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
20 |
08 |
24 |
53 |
59 |
87 |
64 |
Giải ba |
24 |
50 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
989 |
Giải sáu |
834 |
979 |
012 |
Giải năm |
535 |
Giải tư |
620 |
508 |
224 |
053 |
459 |
987 |
464 |
Giải ba |
624 |
250 |
Giải nhì |
490 |
Giải nhất |
345 |
Đặc biệt |
637 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
12 |
20 |
24 |
24 |
34 |
35 |
37 |
45 |
50 |
53 |
59 |
64 |
73 |
79 |
87 |
89 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
12 |
2 |
20, 24, 24 |
3 |
34, 35, 37 |
4 |
45 |
5 |
50, 53, 59 |
6 |
64 |
7 |
73, 79 |
8 |
87, 89 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 90 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
53, 73 |
4 |
24, 24, 34, 64 |
5 |
35, 45 |
6 |
|
7 |
37, 87 |
8 |
08 |
9 |
59, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác