XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
377 |
Giải sáu |
8693 |
5715 |
5103 |
Giải năm |
7250 |
Giải tư |
78052 |
37958 |
67085 |
76377 |
73969 |
48311 |
30631 |
Giải ba |
09437 |
30345 |
Giải nhì |
99932 |
Giải nhất |
40091 |
Đặc biệt |
159503 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
93 |
15 |
03 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
52 |
58 |
85 |
77 |
69 |
11 |
31 |
Giải ba |
37 |
45 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
377 |
Giải sáu |
693 |
715 |
103 |
Giải năm |
250 |
Giải tư |
052 |
958 |
085 |
377 |
969 |
311 |
631 |
Giải ba |
437 |
345 |
Giải nhì |
932 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
503 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
03 |
11 |
15 |
31 |
32 |
36 |
37 |
45 |
50 |
52 |
58 |
69 |
77 |
77 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 03 |
1 |
11, 15 |
2 |
|
3 |
31, 32, 36, 37 |
4 |
45 |
5 |
50, 52, 58 |
6 |
69 |
7 |
77, 77 |
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
11, 31 |
2 |
32, 52 |
3 |
03, 03, 93 |
4 |
|
5 |
15, 45, 85 |
6 |
36 |
7 |
37, 77, 77 |
8 |
58 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác