XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
368 |
Giải sáu |
1051 |
8499 |
0462 |
Giải năm |
7636 |
Giải tư |
54963 |
10019 |
05527 |
62704 |
40164 |
98768 |
95100 |
Giải ba |
82871 |
88716 |
Giải nhì |
35705 |
Giải nhất |
21360 |
Đặc biệt |
338795 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
51 |
99 |
62 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
63 |
19 |
27 |
04 |
64 |
68 |
00 |
Giải ba |
71 |
16 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
368 |
Giải sáu |
051 |
499 |
462 |
Giải năm |
636 |
Giải tư |
963 |
019 |
527 |
704 |
164 |
768 |
100 |
Giải ba |
871 |
716 |
Giải nhì |
705 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
795 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
05 |
16 |
19 |
27 |
36 |
51 |
62 |
63 |
64 |
68 |
68 |
71 |
72 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04, 05 |
1 |
16, 19 |
2 |
27 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
62, 63, 64, 68, 68 |
7 |
71, 72 |
8 |
|
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
51, 71 |
2 |
62, 72 |
3 |
63 |
4 |
04, 64 |
5 |
05, 95 |
6 |
16, 36 |
7 |
27 |
8 |
68, 68 |
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác