XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
1005 |
0997 |
1098 |
Giải năm |
8586 |
Giải tư |
55962 |
96606 |
58379 |
87855 |
34951 |
08524 |
01813 |
Giải ba |
20607 |
88320 |
Giải nhì |
71646 |
Giải nhất |
31804 |
Đặc biệt |
404010 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
05 |
97 |
98 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
62 |
06 |
79 |
55 |
51 |
24 |
13 |
Giải ba |
07 |
20 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
005 |
997 |
098 |
Giải năm |
586 |
Giải tư |
962 |
606 |
379 |
855 |
951 |
524 |
813 |
Giải ba |
607 |
320 |
Giải nhì |
646 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
010 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
07 |
10 |
13 |
20 |
24 |
46 |
51 |
55 |
62 |
62 |
79 |
86 |
97 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06, 07 |
1 |
10, 13 |
2 |
20, 24 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
51, 55 |
6 |
62, 62 |
7 |
79 |
8 |
86 |
9 |
97, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20 |
1 |
51 |
2 |
62, 62 |
3 |
13 |
4 |
24 |
5 |
05, 55 |
6 |
06, 46, 86 |
7 |
07, 97, 97 |
8 |
98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác