XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
3343 |
6970 |
0506 |
Giải năm |
4606 |
Giải tư |
92895 |
82344 |
95657 |
25849 |
84661 |
92838 |
79274 |
Giải ba |
95548 |
62371 |
Giải nhì |
49391 |
Giải nhất |
82913 |
Đặc biệt |
804467 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
43 |
70 |
06 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
95 |
44 |
57 |
49 |
61 |
38 |
74 |
Giải ba |
48 |
71 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
343 |
970 |
506 |
Giải năm |
606 |
Giải tư |
895 |
344 |
657 |
849 |
661 |
838 |
274 |
Giải ba |
548 |
371 |
Giải nhì |
391 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
467 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
06 |
18 |
38 |
43 |
44 |
48 |
49 |
57 |
61 |
67 |
70 |
71 |
74 |
85 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 06 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
38 |
4 |
43, 44, 48, 49 |
5 |
57 |
6 |
61, 67 |
7 |
70, 71, 74 |
8 |
85 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
61, 71, 91 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
44, 74 |
5 |
85, 95 |
6 |
06, 06 |
7 |
57, 67 |
8 |
18, 38, 48 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác