XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
403 |
Giải sáu |
1464 |
2769 |
2964 |
Giải năm |
0800 |
Giải tư |
28307 |
95464 |
29272 |
57789 |
21660 |
57446 |
54873 |
Giải ba |
93931 |
23592 |
Giải nhì |
34659 |
Giải nhất |
73857 |
Đặc biệt |
059080 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
64 |
69 |
64 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
07 |
64 |
72 |
89 |
60 |
46 |
73 |
Giải ba |
31 |
92 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
403 |
Giải sáu |
464 |
769 |
964 |
Giải năm |
800 |
Giải tư |
307 |
464 |
272 |
789 |
660 |
446 |
873 |
Giải ba |
931 |
592 |
Giải nhì |
659 |
Giải nhất |
857 |
Đặc biệt |
080 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
07 |
18 |
31 |
46 |
57 |
59 |
60 |
64 |
64 |
64 |
69 |
72 |
73 |
80 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03, 07 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
31 |
4 |
46 |
5 |
57, 59 |
6 |
60, 64, 64, 64, 69 |
7 |
72, 73 |
8 |
80, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 80 |
1 |
31 |
2 |
72, 92 |
3 |
03, 73 |
4 |
64, 64, 64 |
5 |
|
6 |
46 |
7 |
07, 57 |
8 |
18 |
9 |
59, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác