XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
3928 |
6200 |
6577 |
Giải năm |
7077 |
Giải tư |
60699 |
58917 |
49562 |
12872 |
20672 |
93591 |
42767 |
Giải ba |
43198 |
27022 |
Giải nhì |
60098 |
Giải nhất |
10041 |
Đặc biệt |
893855 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
28 |
00 |
77 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
99 |
17 |
62 |
72 |
72 |
91 |
67 |
Giải ba |
98 |
22 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
1 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
314 |
Giải sáu |
928 |
200 |
577 |
Giải năm |
077 |
Giải tư |
699 |
917 |
562 |
872 |
672 |
591 |
767 |
Giải ba |
198 |
022 |
Giải nhì |
098 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
855 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
1 |
14 |
17 |
22 |
28 |
47 |
55 |
62 |
67 |
72 |
72 |
77 |
77 |
91 |
98 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
1 , 14, 17 |
2 |
22, 28 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
55 |
6 |
62, 67 |
7 |
72, 72, 77, 77 |
8 |
|
9 |
91, 98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 1 |
1 |
91 |
2 |
22, 62, 72, 72 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
17, 47, 67, 77, 77 |
8 |
28, 98, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác