XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
926 |
Giải sáu |
6020 |
2979 |
3520 |
Giải năm |
6517 |
Giải tư |
95056 |
25412 |
00834 |
25704 |
13058 |
27012 |
49985 |
Giải ba |
20954 |
83374 |
Giải nhì |
00668 |
Giải nhất |
24691 |
Đặc biệt |
702051 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
20 |
79 |
20 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
56 |
12 |
34 |
04 |
58 |
12 |
85 |
Giải ba |
54 |
74 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
926 |
Giải sáu |
020 |
979 |
520 |
Giải năm |
517 |
Giải tư |
056 |
412 |
834 |
704 |
058 |
012 |
985 |
Giải ba |
954 |
374 |
Giải nhì |
668 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
051 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
11 |
12 |
12 |
17 |
20 |
20 |
26 |
34 |
51 |
54 |
56 |
58 |
68 |
74 |
79 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
11, 12, 12, 17 |
2 |
20, 20, 26 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
51, 54, 56, 58 |
6 |
68 |
7 |
74, 79 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20 |
1 |
11, 51 |
2 |
12, 12 |
3 |
|
4 |
04, 34, 54, 74 |
5 |
85 |
6 |
26, 56 |
7 |
17 |
8 |
58, 68 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác