XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
683 |
Giải sáu |
9751 |
5232 |
4267 |
Giải năm |
4600 |
Giải tư |
73566 |
21581 |
34305 |
44284 |
05323 |
38627 |
13167 |
Giải ba |
37337 |
67274 |
Giải nhì |
87742 |
Giải nhất |
18714 |
Đặc biệt |
406935 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
51 |
32 |
67 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
66 |
81 |
05 |
84 |
23 |
27 |
67 |
Giải ba |
37 |
74 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
683 |
Giải sáu |
751 |
232 |
267 |
Giải năm |
600 |
Giải tư |
566 |
581 |
305 |
284 |
323 |
627 |
167 |
Giải ba |
337 |
274 |
Giải nhì |
742 |
Giải nhất |
714 |
Đặc biệt |
935 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
14 |
23 |
27 |
32 |
32 |
35 |
37 |
42 |
51 |
66 |
67 |
67 |
74 |
81 |
83 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
14 |
2 |
23, 27 |
3 |
32, 32, 35, 37 |
4 |
42 |
5 |
51 |
6 |
66, 67, 67 |
7 |
74 |
8 |
81, 83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
51, 81 |
2 |
32, 32, 42 |
3 |
23, 83 |
4 |
14, 74, 84 |
5 |
05, 35 |
6 |
66 |
7 |
27, 37, 67, 67 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác