XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
8031 |
5526 |
7248 |
Giải năm |
9148 |
Giải tư |
86241 |
95129 |
77244 |
61099 |
88783 |
99428 |
60416 |
Giải ba |
96967 |
20201 |
Giải nhì |
64011 |
Giải nhất |
56379 |
Đặc biệt |
545210 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
31 |
26 |
48 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
41 |
29 |
44 |
99 |
83 |
28 |
16 |
Giải ba |
67 |
01 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
031 |
526 |
248 |
Giải năm |
148 |
Giải tư |
241 |
129 |
244 |
099 |
783 |
428 |
416 |
Giải ba |
967 |
201 |
Giải nhì |
011 |
Giải nhất |
379 |
Đặc biệt |
210 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
10 |
11 |
16 |
26 |
27 |
28 |
29 |
31 |
41 |
44 |
48 |
48 |
67 |
79 |
83 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
10, 11, 16 |
2 |
26, 27, 28, 29 |
3 |
31 |
4 |
41, 44, 48, 48 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
79 |
8 |
83 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
01, 11, 31, 41 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
16, 26, 96 |
7 |
27, 67 |
8 |
28, 48, 48 |
9 |
29, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác