XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
057 |
Giải sáu |
3840 |
1594 |
5189 |
Giải năm |
0055 |
Giải tư |
20038 |
04933 |
82583 |
35036 |
10332 |
65162 |
22929 |
Giải ba |
42275 |
35486 |
Giải nhì |
22490 |
Giải nhất |
74296 |
Đặc biệt |
317633 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
40 |
94 |
89 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
38 |
33 |
83 |
36 |
32 |
62 |
29 |
Giải ba |
75 |
86 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
057 |
Giải sáu |
840 |
594 |
189 |
Giải năm |
055 |
Giải tư |
038 |
933 |
583 |
036 |
332 |
162 |
929 |
Giải ba |
275 |
486 |
Giải nhì |
490 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
633 |
Lô tô trực tiếp |
|
29 |
32 |
33 |
33 |
36 |
38 |
40 |
55 |
57 |
62 |
75 |
77 |
83 |
86 |
89 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
29 |
3 |
32, 33, 33, 36, 38 |
4 |
40 |
5 |
55, 57 |
6 |
62 |
7 |
75, 77 |
8 |
83, 86, 89 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 90 |
1 |
|
2 |
32, 62 |
3 |
33, 33, 83 |
4 |
94 |
5 |
55, 75 |
6 |
36, 86 |
7 |
57, 77 |
8 |
38 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác