XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
6055 |
2963 |
3274 |
Giải năm |
2386 |
Giải tư |
75113 |
38328 |
72269 |
57178 |
22845 |
57440 |
18386 |
Giải ba |
18842 |
87146 |
Giải nhì |
69205 |
Giải nhất |
79170 |
Đặc biệt |
927913 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
55 |
63 |
74 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
13 |
28 |
69 |
78 |
45 |
40 |
86 |
Giải ba |
42 |
46 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
987 |
Giải sáu |
055 |
963 |
274 |
Giải năm |
386 |
Giải tư |
113 |
328 |
269 |
178 |
845 |
440 |
386 |
Giải ba |
842 |
146 |
Giải nhì |
205 |
Giải nhất |
170 |
Đặc biệt |
913 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
13 |
13 |
26 |
28 |
40 |
42 |
45 |
46 |
55 |
63 |
69 |
70 |
74 |
78 |
86 |
86 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
13, 13 |
2 |
26, 28 |
3 |
|
4 |
40, 42, 45, 46 |
5 |
55 |
6 |
63, 69 |
7 |
70, 74, 78 |
8 |
86, 86, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
13, 13, 63 |
4 |
74 |
5 |
05, 45, 55 |
6 |
26, 46, 86, 86 |
7 |
87 |
8 |
28, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác